Khế - khế chua

Mục lục:

Khế - khế chua
Khế - khế chua
Anonim

Mọi thứ về cây khế: hàm lượng calo, đặc tính hữu ích và tác hại. Cách ăn khế chua. Khế - (tiếng Latinh averrhoa carambola) là một loại cây thường xanh thuộc họ oxalis, cao 3-9 m, người Pháp gọi là cây carambolier, người Tây Ban Nha gọi là carambolero, ở Ấn Độ là karamarak, kamaranga. Quần đảo Maluku được coi là nơi sản sinh ra cây khế. Loại cây này được tìm thấy trong tự nhiên trong các khu rừng ở Indonesia. Nó cũng phát triển ở Brazil, Ghana, Guiana, Nam Á: Sri Lanka và Israel. Khế được trồng ở Ấn Độ, Indonesia, Nam Trung Quốc, Việt Nam, Philippines và Hoa Kỳ (Florida và Hawaii).

Nội dung của bài báo:

  • Cách ăn trái cây
  • Thành phần hóa học
  • Đặc tính hữu ích của cây khế
  • Tác hại và chống chỉ định

Cây ưa ẩm, nhưng không cần nhiều ánh sáng. Vì vậy, cây cũng có thể được trồng tại nhà.

Khế có lá hình keo kép màu xanh đậm, dài từ 15 đến 50 cm, khế ra hoa liên tục quanh năm. Hoa - có mùi thơm, màu hồng, tập hợp thành các bông. Quả chín hai tháng sau khi ra hoa.

Quả khế được mệnh danh là sao nhiệt đới. Có hai loại: ngọt và ngọt và chua. Khế có quả chua được đánh giá cao hơn ở vùng nhiệt đới. Những trái ngọt nhất đến từ cây một cách tự nhiên.

Quả chín (dài từ 5 đến 15 cm) có màu vàng hổ phách hoặc vàng và hình dạng khác thường: quả có gân, mặt cắt ngang hình ngôi sao nên có tên "sao". Chúng có vị chua ngọt cay nhẹ và làm dịu cơn khát rất tốt.

Giòn, thịt vàng mọng, không xơ. Quả được bao phủ bởi một lớp da mỏng như sáp, cũng có thể ăn được. Bên trong chứa tới 10 hạt nhỏ dẹt màu nâu.

Khế: thế nào rồi?

Nhiều người lần đầu tiên mua loại trái cây kỳ lạ này - một "ngôi sao" phải đối mặt với câu hỏi - "Và làm thế nào để ăn nó một cách chính xác?" … Trong thực tế, nó rất đơn giản để ăn nó, giống như một quả táo. Đầu tiên, rửa sạch dưới vòi nước và cắn như một quả táo! Có thể mắc phải một vài mẩu xương nhỏ. Bạn có thể bắt đầu bằng cách cắt nó làm đôi. Và tại sao anh ấy đôi khi được gọi là "ngôi sao", nhưng bởi vì bằng cách cắt khế thành những lát mỏng, bạn có thể trang trí bất kỳ món ăn nào, cũng như một ly đồ uống hoặc cocktail sẽ trông giống như những ngôi sao.

Thành phần: vitamin, nguyên tố vi lượng và calo trong khế

Hàm lượng calo của khế

có khoảng 35 calo trên 100 g bột giấy:

  • Chất béo - 0,33 g
  • Protein - 1, 04 g
  • Carbohydrate - 3,93 g
  • Nước - 91, 38 g
  • Mono- và disaccharid - 3,98 g

Các loại trái cây chứa:

  • chất khô - 9, 6-12, 6%;
  • protein - 0, 3-0, 7%;
  • chất béo - 0,3-0,5%;
  • chất xơ - 0, 6-1, 0%.

Khoáng chất:

nhiều canxi (4-8 mg), phốt pho (15-18 mg), sắt (0,4-1,5 mg), natri (2 mg), kali (181-192 mg). Phức hợp vitamin bao gồm các loại vitamin sau:

  • vitamin C - 35-39 mg (không được cơ thể con người tổng hợp. Axit ascorbic rất quan trọng để duy trì hệ thống miễn dịch của con người);
  • beta-carotene - 160-720 mg, (chất chống oxy hóa tự nhiên tốt nhất);
  • vitamin B1 - 0,03-0,05 mg (không có dự trữ chất này trong cơ thể, vì vậy điều quan trọng là phải bổ sung chất này trong thức ăn. Nó cần thiết cho hoạt động bình thường của hệ thần kinh và tiêu hóa. Nó không thể thiếu cho cơ thể đang phát triển của trẻ em);
  • vitamin B2 - 0, 02-0, 04, (riboflavin tham gia vào quá trình tạo máu, giúp điều hòa chức năng sinh sản, chức năng tuyến giáp);
  • vitamin B5 - 0,3-0,4 mg (axit pantothenic điều chỉnh sự trao đổi chất của chất béo và carbohydrate).

Axit glutamic có trong thân và lá.

Khế: đặc tính hữu ích

Khế - đặc tính hữu ích
Khế - đặc tính hữu ích

Lợi ích của loại quả này không hề nhỏ. Khế được sử dụng để cải thiện các chức năng bảo vệ của cơ thể, miễn dịch yếu, thiếu vitamin. Lá khế là một vị thuốc chữa đau đầu tuyệt vời, còn quả khô hoặc nước ép để hạ sốt. Bột hạt rất tốt để làm dịu cơn hen suyễn.

Từ xa xưa, người Ấn Độ đã sử dụng quả khế để trị tiêu chảy, giảm mật độ và thậm chí làm giảm cảm giác nôn nao. Quả được dùng làm thuốc lợi tiểu. Với sự giúp đỡ của nước sắc từ quả và lá của cây, bạn có thể ngăn ngừa nôn mửa và giảm buồn nôn. Trường hợp ngộ độc thì dùng rễ giã nát với đường.

Ở Brazil, cây khế được dùng để chữa bệnh chàm. Lá thái nhỏ có tác dụng trị bệnh hắc lào, thủy đậu. Hạt nghiền nát được sử dụng để chuẩn bị một loại thuốc sắc giúp cải thiện tiết sữa.

Video về công dụng của cây khế:

Cũng từ video này, bạn sẽ học cách chọn nó, lưu nó và ăn nó một cách chính xác.

Tác hại và chống chỉ định

Các loại khế chua chứa một lượng lớn axit oxalic. Những loại trái cây như vậy có thể gây hại khi người bị bệnh viêm dạ dày, ruột, loét dạ dày và tá tràng ăn phải. Ngoài ra, ăn quá nhiều khế chua có thể gây ra sự phát triển của bệnh lý thận và suy giảm chuyển hóa muối. Điều quan trọng là phải xem xét và quan sát các biện pháp.

Đề xuất: