Bột đậu phộng: thành phần, lợi ích, tác hại, công thức nấu ăn

Mục lục:

Bột đậu phộng: thành phần, lợi ích, tác hại, công thức nấu ăn
Bột đậu phộng: thành phần, lợi ích, tác hại, công thức nấu ăn
Anonim

Mô tả của sản phẩm, đặc tính hữu ích, những người nên sử dụng nó trong chế độ ăn uống một cách thận trọng. Công thức nấu ăn tốt nhất cho bột đậu phộng là gì?

Bột đậu phộng là sản phẩm thu được khi xay đậu phộng. Có một hương vị hấp dẫn rõ rệt và hương thơm. Màu sắc do loại nguyên liệu quyết định, nếu dùng đậu phộng tươi thì bột chuyển sang màu vàng nhạt, nếu rang - nâu. Trong nấu ăn, sản phẩm được sử dụng như một thành phần bổ sung trong chế biến bánh mì, bánh nướng, bánh nướng xốp, bánh kếp. Đáng chú ý là bánh nướng được chế biến theo công thức với bột đậu phộng vẫn giữ được độ mềm và cấu trúc giòn rất lâu. Ngoài ra, sản phẩm thường được sử dụng để làm đặc và tạo hương vị khác thường cho nước sốt. Điều quan trọng là nó không chỉ ngon mà còn tốt cho sức khỏe mà còn chứa nhiều vitamin và khoáng chất. Tuy nhiên, không nên quên chống chỉ định.

Thành phần và hàm lượng calo của bột đậu phộng

Bột đậu phộng
Bột đậu phộng

Hình ảnh bột đậu phộng

Hàm lượng calo của bột đậu phộng rất khác nhau, tùy thuộc vào nhà sản xuất, cũng như vào quá trình tẩy dầu mỡ.

Hàm lượng calo của bột đậu phộng cổ điển là 590 kcal trên 100 g, trong đó:

  • Chất đạm - 25 g;
  • Chất béo - 47 g;
  • Carbohydrate - 14,5 g.

Hàm lượng calo của bột đậu phộng tách béo là 327 kcal trên 100 g, trong đó:

  • Chất đạm - 52 g;
  • Chất béo - 0,6 g;
  • Carbohydrate - 18, 9 g.

Tất nhiên, một sản phẩm ít chất béo sẽ được ưa chuộng hơn đối với những người theo chế độ ăn kiêng. Đặc biệt đáng chú ý là hàm lượng protein cao, nên được đánh giá cao bởi các vận động viên, cũng như những người ăn chay trường, những người hạn chế ăn các sản phẩm động vật, là nguồn cung cấp protein chính trong chế độ ăn của chúng ta.

Thành phần của bột đậu phộng cũng bao gồm chất xơ hữu ích, nó chứa gần 16 g trên 100 g, sản phẩm còn chứa các vitamin, khoáng chất và axit béo.

Vitamin trên 100 g:

  • Vitamin B1, thiamine - 0,7 mg;
  • Vitamin B2, riboflavin - 0,48 mg;
  • Vitamin B4, choline - 108,7 mg;
  • Vitamin B5, axit pantothenic - 2, 744 mg;
  • Vitamin B6, pyridoxine - 0,504 mcg;
  • Vitamin B9, folate - 248 mcg;
  • Vitamin E, alpha-tocopherol - 0,05 mg;
  • Vitamin PP, NE - 27 mg.

Các chất dinh dưỡng đa lượng trên 100 g:

  • Kali - 1290 mg;
  • Canxi - 140 mg;
  • Magiê - 370 mg;
  • Natri - 180 mg;
  • Phốt pho - 760 mg

Nguyên tố vi lượng trên 100 g:

  • Sắt - 2,1 mg;
  • Mangan - 4, 9 mg;
  • Đồng - 1800 mcg;
  • Selen - 7, 1 mcg;
  • Kẽm -5, 1 mg.

Axit béo trên 100 g:

  • Bão hòa - 0,063 g;
  • Không bão hòa đơn - 0,225 g;
  • Không bão hòa đa - 0, 143 g.

Mono- và disaccharide trong bột đậu phộng chứa 8, 2 g trên 100 g. Tất cả các axit amin thiết yếu đều có mặt, cũng như một loạt các axit amin không thiết yếu.

Lợi ích của bột đậu phộng

Bột đậu phộng trông như thế nào
Bột đậu phộng trông như thế nào

Sự giàu có chính của đậu phộng là vitamin B, chúng đóng một vai trò quan trọng trong hoạt động của cơ thể chúng ta. Nhóm B quyết định phần lớn các quá trình trao đổi chất, chịu trách nhiệm chuyển hóa protein, chất béo, carbohydrate và vi chất dinh dưỡng. Chúng cũng chịu trách nhiệm cho hoạt động bình thường của hệ thần kinh.

Trong thành phần của bột đậu phộng cứ 100 g - 60% liều dùng hàng ngày có axit folic, 55% pantothenic, 47% thiamine, khoảng 25% riboflavin, pyridoxine, 20% choline. Những loại vitamin này cung cấp một loạt các tác dụng có lợi:

  1. Phòng chống bệnh lý thai nhi, trầm cảm sau sinh … Axit folic chịu trách nhiệm chính trong việc tạo ra và tăng trưởng các tế bào mới, sự hiện diện của nó trong cơ thể luôn quan trọng, nhưng đặc biệt là trong thời kỳ mang thai. Nó không chỉ kích thích sự phát triển bình thường của thai nhi mà còn chống sinh non và trầm cảm sau sinh.
  2. Tăng cường khả năng miễn dịch … Ưu điểm chính của axit pantothenic là tham gia vào việc hình thành các kháng thể, do đó, giúp tăng cường hệ thống miễn dịch. Ngoài ra, vitamin này bình thường hóa công việc của hormone tuyến thượng thận, đóng một vai trò quan trọng trong các phản ứng oxy hóa khử, chức năng não bình thường.
  3. Cải thiện chức năng não … Vitamin "não" thực sự là thiamine, nó thường được khuyến khích dùng khi bị rối loạn hệ thần kinh. Thiamine giúp tăng cường hoạt động của não bộ, cải thiện khả năng chú ý, trí nhớ, cải thiện tâm trạng, loại bỏ chứng mất ngủ. Nó cũng bảo vệ màng tế bào khỏi quá trình oxy hóa và não, như bạn biết, phụ thuộc nhiều nhất vào loại bảo vệ này.
  4. Cải thiện tình trạng của móng, tóc, da … Riboflavin là một loại vitamin thiết yếu trong việc sản xuất các tế bào hồng cầu và hormone tuyến giáp. Đổi lại, ngoại hình của chúng ta phụ thuộc phần lớn vào việc các thành phần này được tái tạo một cách chính xác như thế nào trong cơ thể - da, móng tay, tóc.
  5. Phòng chống rối loạn thần kinh … Pyridoxine góp phần quan trọng trong việc bảo vệ chống lại các bệnh khác nhau của hệ thần kinh, đặc biệt tốt trong việc phòng chống chuột rút, co cứng cơ, tê bì chân tay, viêm dây thần kinh tứ chi. Ngoài ra, nó là một chất lợi tiểu tự nhiên và rất được khuyến khích khi tiêu thụ một lượng lớn protein.
  6. Bảo vệ gan khỏi tiếp xúc với chất độc … Choline có đặc tính bảo vệ gan và không chỉ bảo vệ gan khỏi các chất độc mà còn giúp phục hồi các mô bị tổn thương sau khi dùng các loại thuốc mạnh, cũng như uống rượu với liều lượng lớn. Ngoài ra, choline, giống như pyridoxine, đóng một vai trò quan trọng trong việc ngăn ngừa rối loạn thần kinh, vì nó chịu trách nhiệm xây dựng vỏ myelin của dây thần kinh. Ngoài ra, giống như thiamine, nó rất quan trọng đối với chức năng não, vì nó kích thích sản xuất chất dẫn truyền thần kinh quan trọng nhất, acetylcholine.

Tuy nhiên, tác dụng có lợi của bột đậu phộng đối với cơ thể không kết thúc bằng các đặc tính có lợi của vitamin B. 100 g sản phẩm chứa 250% liều lượng hàng ngày của mangan và 180% đồng, cũng như 95% và 93% tương ứng của magiê và phốt pho, 52% kali, 43% kẽm. Tại sao những khoáng chất này lại tốt:

  1. Mangan chịu trách nhiệm cho sự chuyển hóa bình thường của chất béo, xây dựng xương và các mô liên kết, tăng mức năng lượng chung, tổng hợp bình thường của cholesterol, axit nucleic.
  2. Đồng cùng với sắt tham gia vào quá trình tổng hợp hồng cầu. Ngoài ra, thành phần này, giống như choline, được chứa trong lớp bao myelin của các sợi thần kinh. Đồng bảo vệ da khỏi lão hóa bằng cách kích thích sản xuất collagen, chống lại sắc tố.
  3. Magiê - vai trò của nó khó có thể được đánh giá quá cao, thành phần này tham gia tích cực vào hơn 300 phản ứng trao đổi chất của cơ thể, với sự thiếu hụt của nó, các bệnh lý có bản chất rất khác nhau sẽ phát triển. Vai trò của magie đặc biệt quan trọng trong quá trình chuyển hóa protein, chất béo, carbohydrate, truyền gen và tín hiệu thần kinh.
  4. Phốt pho cùng với canxi, nó giúp xương phát triển khỏe mạnh và làm cho chúng chắc khỏe. Về mặt này, bột đậu phộng đặc biệt thích hợp trong các món nướng với pho mát và pho mát. Sau đó là những nguồn canxi tốt.
  5. Kalitất nhiên là một yếu tố thiết yếu của sức khỏe tim mạch. Khoáng chất điều hòa sự co cơ, duy trì huyết áp bình thường.
  6. Kẽm đảm bảo sự phát triển bình thường của móng và tóc, giảm tải chất độc cho cơ thể, kích thích hệ miễn dịch.

Do đó, bột đậu phộng chứa nhiều chất dinh dưỡng mà chúng ta cần, và với số lượng đáng kể, vì vậy thêm nó vào các món nướng thông thường là một ý kiến rất hay.

Đề xuất: